Có 2 kết quả:
原始社会 yuán shǐ shè huì ㄩㄢˊ ㄕˇ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ • 原始社會 yuán shǐ shè huì ㄩㄢˊ ㄕˇ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
yuán shǐ shè huì ㄩㄢˊ ㄕˇ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
primitive society
Bình luận 0
yuán shǐ shè huì ㄩㄢˊ ㄕˇ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
primitive society
Bình luận 0