Có 2 kết quả:

原始社会 yuán shǐ shè huì ㄩㄢˊ ㄕˇ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ原始社會 yuán shǐ shè huì ㄩㄢˊ ㄕˇ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

primitive society

Từ điển Trung-Anh

primitive society